|
1
|
2370. Quyết dịnh phê duyệt Bộ tài liệu lớp 11- Bộ Giáo dục
| | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 24-03-2025 |
|
2
|
4068-QD-BGD môn thi TN THPT từ 2025
| 4068 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
3
|
770_KH_BGD môn Lịch sử
| 770 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
4
|
4840-BGDDT HD bộ tài liệu lớp 10 GDTX 9.2023
| 4840 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
5
|
2556-QD-BGD phe duyet bo tai lieu day hoc GDTX lop 10
| 2556 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
6
|
3842.SGD dạy môn Hướng Nghiệp
| | VĂN BẢN CM CHUNG | Sở GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
7
|
6027 BGD dạy môn Hướng Nghiệp
| 6027 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
8
|
2857.2020. HD tổ chức dạy GDTX cấp THPT với dạy nghề tại GDTX
| 2857 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
9
|
2570. BGD dạy GDTX trường TrC-CĐ theo Tb 76 của VP Chính phủ
| 2570 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
10
|
46.BGD. KTĐG lại 2023-Sở GD Bình Dương
| 46 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
11
|
Phân phối chương trình 2006. Lý
| | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
12
|
Phân phối chương trình 2006. Toán
| | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
13
|
Phân phối chương trình 2006. Sinh
| | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
14
|
Phân phối chương trình 2006. Hóa
| | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |
|
15
|
8298.BGD HD thực hiện PPCT GDTX 2006
| 8298 | VĂN BẢN CM CHUNG | Bộ GD-ĐT | 16-03-2024 |