|
Biểu mẫu 13
|
UBND QUẬN DƯƠNG KINH
TRUNG TÂM GDNN-GDTX
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
|
Số: 94/TB-TXDK
|
Dương Kinh, ngày 05 tháng 10 năm 2022
|
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của Trung tâm
GDNN-GDTX quận Dương Kinh năm học 2022 - 2023
TT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
- HV tốt nghiệp THCS có đầy đủ hồ sơ hợp
lệ
- HV chuyển trường phải đầy đủ hồ sơ theo quy định.
|
- HV đủ điều
kiện lên lớp theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- HV chuyển
trường phải đầy đủ hồ sơ theo quy định.
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo
dục thực hiện
|
Theo CTPT 2018 lớp 10 GDTX (35 tuần/năm học)
|
Theo Công văn số 4028/BGDĐT-GDTX ngày 23/8/2022 của Bộ GDĐT Hướng dẫn thực
hiện chương trình GDTX cấp THPT năm học 2022 – 2023 (32 tuần/năm học)
|
III
|
Yêu cầu phối hợp giữa cơ sở giáo dục
và gia đình. Yêu cầu thái độ học tập của
học viên
|
- Phối hợp chặt
chẽ giữa gia đình – Trung tâm và xã hội
- Tạo điều kiện cho HV đến Trung tâm.
- Có thái độ học
tập đúng đắn, cầu tiến, chăm chỉ.
- T/hiện đúng nội quy HV Trung tâm ban hành.
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh
hoạt của học viên ở cơ sở giáo dục
|
- Tổ chức sinh hoạt tập thể, hoạt động ngoài giờ lên lớp, thể dục thể
thao, tham gia các phong trào thi đua theo chủ điểm, tổ chức các hội thi: làm
lồng đèn trung thu, cắm trại, tổ chức cho học viên giỏi đi tham quan.
- Xây dựng
môi trường thân thiện, học viên tích cực, cảnh quang môi trường sư phạm mẫu
mực (xanh, sạch, đẹp).
|
V
|
Kết quả hạnh kiểm, học tập, sức khỏe
của học viên dự kiến đạt được
|
*100 % học
viên rèn luyện sức khỏe tốt.
Tỉ lệ lên
lớp thẳng đạt 100%.
- Duy trì sĩ
số 97%
|
*100 % học
viên rèn luyện sức khỏe tốt.
Tỉ lệ lên
lớp thẳng đạt 100 %.
- Duy trì sĩ
số 98%
|
*100% học
viên rèn luyện sức khỏe tốt.
- Tỉ lệ tốt
nghiệp THPT 97%
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học
viên
|
Lên lớp 11
|
Lên lớp 12
|
- Đại học < 10%
- Cao đẳng > 20%
- Trung cấp nghề: > 70%
|
|
Thủ trưởng đơn vị
Lưu Thị Thuận
|
|
Biểu mẫu 15
|
UBND QUẬN DƯƠNG KINH
TRUNG TÂM GDNN-GDTX
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
|
Số: 94/TB-TXDK
|
Dương Kinh, ngày 05 tháng 10 năm 2022
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trung tâm
GDNN-GDTX quận Dương Kinh năm học 2022 - 2023
STT
|
Nội
dung
|
Số
lượng
|
Bình
quân
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số phòng học
|
3
|
-
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
0
|
-
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
3
|
-
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
Số m2/học
viên
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Diện tích phòng thí nghiệm (m2)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Diện tích phòng lao động sản xuất (m2)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Diện tích phòng thực hành (m2)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Diện tích xưởng sản xuất (m2)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn
vị tính: bộ)
|
|
Số
bộ/lớp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Khối lớp...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Khối lớp...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Khối lớp...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy
định
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Khối lớp...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Khối lớp...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Khối lớp...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập(Đơn
vị tính: bộ)
|
0
|
Số
học viên/bộ
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
6
|
Số
thiết bị/lớp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ti vi
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Cát xét
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội
dung
|
Số lượng
(m2)
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học viên
bán trú
|
0
|
0
|
0
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
1
|
|
1
|
|
0,26
|
2
|
Chưa
đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số
27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trung
tâm
|
x
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
Lưu Thị Thuận
|
|
Biểu mẫu 16
|
UBND QUẬN DƯƠNG KINH
TRUNG TÂM GDNN-GDTX
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
|
Số: 94/TB-TXDK
|
Dương Kinh, ngày 05 tháng 10 năm 2022
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của
Trung tâm GDNN-GDTX quận Dương Kinh năm học 2022 - 2023
|
STT
|
Nội
dung
|
Tổng
số
|
Trình
độ đào tạo
|
Ghi
chú
|
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Trình
độ khác
|
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
13
|
0
|
3
|
11
|
0
|
0
|
0
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
11
|
0
|
2
|
9
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó số GV dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
3
|
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
5
|
Văn
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
6
|
Sử
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
7
|
Địa
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
8
|
Ngoại
ngữ ( Anh)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tin
học
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Dạy
nghề Tin học
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Dạy
nghề kỹ thuật chế biến món ăn
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Dạy
nghề May
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dạy nghề Sửa chữa xe máy
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Giám đốc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó giám đốc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lưu Thị Thuận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|