Đơn vị: Trung tâm GDNN- GDTX Dương Kinh |
|
|
Phụ lục 6.3 |
Chương: 622 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
Dương Kinh, ngày 25 tháng 7 năm 2023 |
|
|
|
|
CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023 |
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng |
|
STT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực hiện 6 tháng đầu năm |
Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) |
Ước thực hiện 6 tháng đầu năm này so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
A |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
1 |
Học phí |
|
|
|
|
1,1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
412 775 000 |
412 775 000 |
|
|
1,2 |
Mức thu |
|
|
|
|
1,3 |
Tổng mức thu trong năm |
98 000 000 |
361 875 000 |
369% |
32,61% |
1,4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
98 000 000 |
361 875 000 |
369% |
32,61% |
1,5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/Ngân hàng |
98 000 000 |
361 875 000 |
369% |
32,61% |
1,6 |
Số chi trong năm |
98 000 000 |
56 250 000 |
57% |
32,61% |
|
Trong đó:- Bổ sung chi lương |
98 000 000 |
56 250 000 |
57% |
32,61% |
|
- Chi tăng cường cơ sở vật chất |
|
|
|
|
|
- Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
- Chi khác |
|
|
|
|
1,7 |
-Số dư cuối kỳ |
|
305 625 000 |
|
|
1,8 |
Dự kiến mức thu ( 2 năm học tiếp theo đối với GDMN, cả cấp học đối với GDPT và CSGD chuyên biệt, cả khóa đối với GDTX) |
3 375 000 |
500 000 |
15% |
|
II |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
98 000 000 |
361 875 000 |
89% |
32,61% |
1 |
Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
98 000 000 |
361 875 000 |
89% |
32,61% |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
1 |
Học phí |
|
|
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
1 064 500 000 |
445 275 894 |
42% |
1,89% |
I |
Nguồn ngân sách trong nước |
1 064 500 000 |
445 275 894 |
42% |
1,89% |
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
11 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
12 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
1 064 500 000 |
445 275 894 |
42% |
1,89% |
31 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
1 064 500 000 |
445 275 894 |
42% |
1,89% |
32 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
6 600 000 |
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP |
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|